Có 1 kết quả:
倚靠 yǐ kào ㄧˇ ㄎㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trông cậy vào, dựa vào
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean on
(2) to rest against
(3) to rely on
(4) support
(5) backing
(6) back of a chair
(2) to rest against
(3) to rely on
(4) support
(5) backing
(6) back of a chair
Bình luận 0